từ điển mài broch

"mài" là gì? Nghĩa của từ mài trong tiếng Việt. Từ điển Việt …

Củ mài (nói tắt). - 2 đg. Làm mòn để làm cho nhẵn, sắc hay có kích thước chính xác hơn bằng cách cho cọ xát với vật rất cứng. Mài dao kéo. Mài sắn lấy bột. Mài mòn. Dao năng mài thì sắc (tng.). nguyên công để gia công tinh các bề mặt chi tiết bằng dụng cụ mài.

Tra từ: mài - Từ điển Hán Nôm

Từ điển trích dẫn. 1. (Danh) Lúa tẻ. § Thông thường chia ra hai thứ: (1) "tiểu mạch" hột không có tua, nhiều phấn, hột dùng để làm miến, làm bánh, làm tương, (2) "đại mạch" hột có tua dài, chuyên để thổi cơm ăn, thân nó dùng để đan mũ. Như: "mạch ...

Từ điển Tiếng Việt - Từ mài là gì

mài dt. Củ mài, nói tắt. mài đgt. Cọ xát vật gì vào vật cứng để cho nhẵn, cho sắc nhọn hoặc có kích thước chính xác hơn: mài dao o mài gươm vào vách đá o mài cho mắt kính nhỏ hơn. Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt

Nghĩa của từ Miệt mài - Từ điển Việt - Việt

Tính từ. ở trạng thái tập trung và bị lôi cuốn vào công việc đến mức như không thể rời ra. lao động miệt mài. miệt mài đọc sách. Đồng nghĩa: mài miệt, mải mê, mê mải.

Laban Dictionary - Từ điển Anh Việt, Việt Anh, Anh Anh

Từ điển trực tuyến miễn phí cho người Việt. Cung cấp 2 bộ từ điển chính: Anh - Việt và Việt - Anh. Kho từ đồ sộ cùng hệ thống gợi ý từ thông minh, Laban Dictionary giúp …

Từ Điển

Tra cứu Từ điển Tiếng Việt * Từ tham khảo: phiên trấn phiền phiền hà phiền luỵ phiền muộn * Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt Bài mới …

Tất tần tật về từ điển chuyên ngành cơ khí chế tạo máy ...

Khuyến Mại. Nội Dung [ Ẩn] 1 Tìm hiểu về từ điển chuyên ngành cơ khí chế tạo máy. 2 Những từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành cơ khí thông dụng nhất. 3 Một số từ vựng được khác được sử dụng trong ngành cơ khí chế tạo máy. 4 Địa chỉ dịch tài liệu chuyên ngành ...

Bàn từ máy mài, bàn từ máy phay VERTEX ...

Đặc tính thông số sản phẩm bàn từ máy mài, máy phay của Vertex: – Bàn từ sử dụng kẹp phôi bằng lực từ, kẹp phôi nhanh, đơn giản, an toàn. Có thể cho gia công cả 5 mặt chi tiết. – Hoạt động rất tốt, được xử lý đặc biệt, khó biến dạng …

Mazii Dictionary - Từ điển Nhật Việt - Việt Nhật miễn phí tốt …

Từ điển tiếng Nhật thông dụng nhất Việt Nam, với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự. Đầy đủ các tiện ích để bạn học tiếng Nhật dễ dàng. Mazii miễn phí để bạn sử dụng. Nội dung được cập nhật hàng ngày.

Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí

Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí. abrasive : chất liệu mài. abrasive belt : băng tải gắn bột mài. abrasive slurry : bùn sệt. abrasive slurry : bùn sệt mài. abrasive stick, stone : đá mài. accummulator battery : acqui. adapter : khâu …

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'mài' trong từ điển Từ …

Định nghĩa của từ 'mài' trong từ điển Từ điển Việt - Trung Learn English Apprendre le français 한국어 배운다 | Diễn đàn Cồ Việt Đăng nhập | Đăng ký Diễn đàn Cồ Việt ...

Từ Điển - Từ dao có mài mới sắc, người có học mới nên ...

dao có mài mới sắc, người có học mới nên khôn Phải học tập khổ công rèn luyện mới trở nên khôn ngoan, tài giỏi, điều đó chẳng khác gì dao có năng mài dao mới sắc. Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt

TỪ ĐIỂN NGÀNH GỖ - Furniture Dictionary

Từ điển có hơn 10.000 từ chuyên ngành gỗ và hình ảnh, video, phần mềm chuyên ngành gỗ. chuyên dùng tìm kiếm, thông tin, vật ... có lông dính phía sau, hạt mài đĩa kim cương chuyên mài và đánh bóng ướt. VELCRO DIAMOND DISCS WET Các vật liệu ...

141+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí | e4Life.vn

Tiếng anh ngành cơ khí. Trên đây là tổng hợp 141+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí mà 4Life English Center (e4Life.vn) đã tổng hợp cho bạn. Chúc bạn nắm vững được các kỹ năng chuyên môn và học tốt tiếng Anh chuyên ngành để có …

Broch là gì, Nghĩa của từ Broch | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn

Broch là gì: / brɔʃ /, Danh từ: (sử học) nhà đá hình tháp tròn (ở xcôtlân), Toggle navigation X Trang ch ... Từ điển Anh - Việt Broch Nghe phát âm Mục lục 1 /br ɔʃ/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 (sử học) nhà đá hình tháp tròn (ở Xcôtlân ...

Mài là gì, Nghĩa của từ Mài | Từ điển Việt - Việt - Rung.vn

Sáu que Tre Tra cứu trên mạng thì họ nói nhưng người phù thủy thường hay nhổ nước miếng khi thốt lời nguyền để thêm hiệu lực. Phù thủy ở Lapland thì nhổ nước miếng 3 lần lên cây dao rồi xoa cây dao lên người nạn nhân. 0. · NaN năm trước. 1 câu trả lời trước.

dùi mài kinh sử là gì? - Từ điển Thành ngữ Tiếng Việt

dùi mài kinh sử có nghĩa là: Học tập chăm chỉ ngày đêm để đi thi. Đây là cách dùng câu dùi mài kinh sử. Thực chất, "dùi mài kinh sử" là một câu trong từ điển Thành ngữ Tiếng Việt được cập nhập mới nhất năm 2022.

Nghĩa của từ Mài giũa - Từ điển Việt - Việt

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected].

mài – Wiktionary tiếng Việt

Danh từ [] mài (Củ mài (nói tắt). Động từ [] mài Làm mòn để làm cho nhẵn, sắc hay có kích thước chính xác hơn bằng cách cho cọ xát với vật rất cứng.Mài dao kéo. Mài sắn lấy bột. Mài mòn. Dao năng mài thì sắc (tục ngữ). Tham khảo [] …

Từ điển Anh-Việt tra từ - Toomva

Thêm vào từ điển của tôi. 2. you anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi,... Đại từ Đại từ nhân xưng. Thêm vào từ điển của tôi. 3. and và, cùng, với Liên từ. Thêm vào từ điển của tôi. 4. to đến, tới, về Giới từ. Thêm vào từ điển của tôi. 5. of của Giới từ.

Mazii Dictionary - Từ điển Nhật Việt, Từ điển Việt Nhật, Từ ...

Từ điển tiếng Nhật, Nhật Việt, Việt Nhật, Nhật Nhật, thông dụng nhất Việt Nam, với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự. Đầy đủ các tiện ích để bạn học tiếng Nhật dễ dàng. Mazii miễn phí để bạn sử dụng. Nội dung được cập nhật hàng ngày.

Cồ Việt - Tra từ - Tra từ điển và dịch thuật trực tuyến

Từ điển Lạc Việt - Tra từ điển và dịch thuật trực tuyếnMay_Co 13:53:43 13:5 3:14 Các cao nhân ơi, cụm vessel loading trong "Processing parameters must be clearly defined within the validation e.g. chemical used, concentration, time, processing volumes/vessel ...

Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch & Từ …

Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh. Các định nghĩa và ý nghĩa của từ cùng với phát âm và các bản dịch.

BROCH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

broch ý nghĩa, định nghĩa, broch là gì: 1. a prehistoric (= from an ancient time before there were written records) round stone tower in…. Tìm hiểu thêm. Từ điển

Từ điển chuyên ngành Vật liệu | Tiếng Anh Kỹ Thuật

ring stone : đá mài có hình vòng rough grinding stone : đá mài thô rough hewn stone : đá đẽo thô rubble stone : đá hộc run of quarry stone : đá nguyên khai của mỏ lộ thiên sawn stone : đá xẻ self faced stone : đá tự có mặt phẳng

miệt mài – Wiktionary tiếng Việt

Tính từ [] miệt mài Ở trạng thái tập trung và bị lôi cuốn vào công việc đến mức như không một lúc nào có thể rời ra. Học tập miệt mài. Miệt mài với nhiệm vụ. Tham khảo [] Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí ()

1000 từ vựng tiếng Trung về máy móc thông dụng nhất

1000 từ vựng tiếng Trung máy móc thông dụng nhất. Máy móc đơn giản chính là những thiết bị dử dụng nguồn năng lượng, nhiên liệu nào đó để giúp đỡ, hỗ trợ con người trong mọi công việc. Hiểu một cách đơn giản chính là máy móc là thiếu bị có chức năng hay trợ ...

NAVER Từ điển Hàn-Việt

Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME tiếng Việt/Hàn, màn hình phiên bản tiếng Việt. TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN (Hankuk University of Foreign Studies Knowledge Press) Từ điển Hàn-Việt (Hankuk University of Foreign Studies Knowledge Press) ...